Những cụm từ thông dụng giúp học tiếng Đức dễ dàng hơn
Những cụm từ thông dụng giúp học tiếng Đức dễ dàng hơn
Khi mới bắt đầu học tiếng Đức, việc làm quen với các cụm từ thông dụng là một bước quan trọng giúp bạn nhanh chóng xây dựng nền tảng giao tiếp cơ bản. Thay vì sử dụng những từ vựng thông thường thì cụm từ sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong các tình huống thực tế. Bên cạnh đó, việc thành thạo những cụm từ thông dụng sẽ giúp tăng sự tự tin khi giao tiếp hơn.
Cụm từ dùng để giao tiếp hàng ngày
Việc thành thạo những cụm từ trong giao tiếp hàng ngày giúp quá trình học tiếng Đức dành cho người mới bắt đầu nhanh hơn. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến dùng trong giao tiếp hàng ngày.
1. Lời chào và giới thiệu
- Guten Morgen [ˈɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩] – Chào buổi sáng
Đây là cụm từ được dùng phổ biến nhất khi bạn có thể dùng khi giao tiếp với bạn bè và người lạ để bắt đầu cuộc trò chuyện. Một số ví dụ như:
Guten Morgen! Wie war deine Nacht? (Chào buổi sáng! Buổi tối của bạn thế nào?)
Guten Morgen! Schön, dich zu sehen! (Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn!)
- Wie heißt du? – [viː haɪst duː] – Tên bạn là gì?
Cụm từ này thường kết hợp với những từ khác để mang lại cảm giác lịch sự cho người đối diện như:
Entschuldigung, wie heißen Sie? (Xin lỗi, tên bạn là gì?)
Wie heißt du? Ich bin Anna (Tên bạn là gì? Tôi là Anna)
- Ich heiße... – [ɪç ˈhaɪsə] – Tên tôi là…\
Trong trường hợp ai đó hỏi tên bạn, bạn có thể sử dụng cụm từ trên hoặc “Ich bin…” có nghĩa là “tôi là …”.
Guten Tag! Ich heiße Martin. Freut mich. (Chào buổi chiều! Tên tôi là Martin. Rất vui được gặp bạn)
Ich bin Julia. Schön, dich kennenzulernen. (Tôi là Anna. Rất vui được gặp bạn)
- Freut mich, dich kennenzulernen. – [fʁɔʏt mɪç dɪç ˈkɛnənˌtslernən] – Rất vui được gặp bạn
Cụm từ này thường dùng khi ai đó gặp nhau lần đầu tiên. Còn đối với trường hợp khác thì bạn hoàn toàn có thể dùng dạng rút gọn là “Freut mich”.
Freut mich! Ich bin Max. (Rất vui được gặp bạn! Tôi là Max)
Es ist schön, dich kennenzulernen. Wie geht’s? (Rất vui được gặp bạn. Bạn khỏe không?)
2. Tạm biệt
- Auf Wiedersehen – [aʊf ˈviːdɐzeːən] – Tạm biệt
Đây là cụm từ phổ biến được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, kể cả trong bối cảnh lịch sự và không trang trọng.
Es war schön, dich zu treffen. Auf Wiedersehen! (Rất vui được gặp bạn. Tạm biệt!)
Auf Wiedersehen! Mach’s gut! (Tạm biệt! Bảo trọng nhé!)
- Tschüss – [tʃʏs] – Tạm biệt
Tuy có cùng nghĩa với cụm từ “Auf Wiedersehen” nhưng lại không trang trọng và lịch sử bằng nên được dùng trong bối cảnh bình thường.
Tschüss! Bis später. (Tạm biệt! Hẹn gặp lại)
Tschüss! Wir sehen uns morgen. (Tạm biệt! Hẹn gặp lại vào ngày mai)
- Danke schön – [ˈdaŋkə ˈʃøːn] – Cảm ơn bạn rất nhiều
Cụm từ này thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn một cách lịch sự như một số ví dụ sau:
Danke schön für deine Hilfe! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn)
Das ist sehr nett von dir, danke schön. (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn rất nhiều)
- Bitte – [ˈbɪtə] – Làm ơn / Không có gì
Có hai cách sử dụng cụm từ trên là yêu cầu giúp đỡ hoặc bày tỏ lòng biết ơn
Kannst du mir bitte helfen? (Can you please help me?)
Danke für deine Hilfe! – Bitte, kein Problem. (Thank you for your help! – You’re welcome, no problem.)
- Entschuldigung – [ɛntˈʃʊldɪɡʊŋ] – Xin lỗi
Đây là cụm từ sử dụng khi bạn muốn sự chú ý ngay lập tức
Entschuldigung, wo ist die Toilette? (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)
Entschuldigung, darf ich vorbei? (Xin lỗi, tôi có thể qua được không?)
Cụm từ dùng trong từng tình huống cụ thể
1. Khi đi du lịch
- Entschuldigung, wo ist...? – [ɛntˈʃʊldɪɡʊŋ vo ɪst] – Xin lỗi, …ở đâu ?
Nếu bạn đang có nhu cầu hỏi đường hoặc địa chỉ thì bạn có thể bắt đầu câu hỏi của mình bằng cụm từ này và kết thúc bằng cách nêu tên một địa điểm cần đến.
Entschuldigung, wo ist die nächste U-Bahn-Station? (Xin lỗi, ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)
Entschuldigung, wo ist das Museum? (Xin lỗi, bảo tàng ở đâu?)
- Könnten Sie mir helfen? – [ˈkœnəntə ziː miːɐ ˈhɛlfən] – Bạn có thể giúp tôi không ?
Trong trường hợp bạn cần sự giúp đỡ thì bạn có thể sử dụng cụm từ sẽ vô cùng hữu ích khi yêu cầu trợ giúp một cách lịch sự từ người lạ.
Entschuldigung, könnten Sie mir bitte helfen? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)
Ich finde meinen Weg nicht, könnten Sie mir helfen? (Tôi không tìm được đường, bạn có thể giúp tôi được không?)
- Sprechen Sie Englisch? – [ˈʃprɛçn̩ ˈziː ˈɛŋlɪʃ] – Bạn có nói tiếng anh không ?
Đối với những bạn có vốn từ vựng tiếng Đức ít ỏi thì bạn hoàn toàn có thể hỏi người đối diện rằng họ có biết tiếng anh không?
Entschuldigung, Sprechen Sie Englisch? (Xin lỗi, bạn có nói được tiếng Anh không?)
Ich kann leider kein Deutsch sprechen. Sprechen Sie Englisch? (Thật không may, tôi không thể nói được tiếng Đức. Bạn có nói được tiếng Anh không?)
2. Khi mua sắm
- Wie viel kostet das? – [viː fiːl ˈkɔstət das] - Cái này giá bao nhiêu?
Trong quá trình mua sắm, bạn có thể gặp một số món đồ không có giá đính kèm. Bạn hoàn toàn có thể dùng cụm từ trên để hỏi giá thành sản phẩm mà bản thân muốn mua.
Wie viel kostet dieser Pullover? (Cái áo len này giá bao nhiêu?)
Wie viel kostet das Buch dort drüben? (Cuốn sách ở đằng kia giá bao nhiêu?)
- Ich möchte das kaufen. – [ɪç ˈmœçtə das ˈkaʊfən] – Tôi muốn mua cái đó
Sau khi quyết định muốn mua một sản phẩm nào đó, bạn cần phải biểu đạt ý muốn này cho chủ cửa hàng / thu ngân.
Guten Tag, ich möchte diese Schuhe kaufen (Xin chào, tôi muốn mua đôi giày này)
Ich möchte diese Jacke kaufen, bitte (Tôi muốn mua chiếc áo khoác này)
- Haben Sie das in einer anderen Farbe/Größe? – [ˈhaːbən ziː das ɪn ˈʔaɪnər ˈandərən ˈfaʁbə/ˈɡrœsə] – Cái này có màu sắc / kích thước khác không ?
Nếu bạn muốn lựa chọn màu sắc hoặc kích cỡ khác của sản phẩm thì cụm từ này hoàn toàn phù hợp với bối cảnh.
Haben Sie dieses Hemd auch in Blau? (Bạn có chiếc áo sơ mi màu xanh này không?)
Ich suche diese Schuhe in Größe 42. Haben Sie die? (Tôi đang tìm đôi giày này cỡ 42. Bạn có chúng không?)
- Kann ich mit Karte bezahlen? – [kan ɪç mɪt ˈkaʁtə bəˈʦaːlən] – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Ở Đức, việc thanh toán bằng thẻ rất phổ biến nhưng bạn cần phải hỏi người bán để xác nhận cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ không?
Entschuldigung, kann ich hier mit Karte bezahlen? (Xin lỗi, tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
Ich habe kein Bargeld bei mir. Kann ich mit der Karte bezahlen? (Tôi không mang theo tiền mặt. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
Việc nắm vững các cụm từ thông dụng trong tiếng Đức là một bước quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả ngay từ những ngày đầu học ngôn ngữ này. Những cụm từ trên tuy đơn giản nhưng lại vô cùng thiết thực giúp bạn tự tin giao tiếp và là bí kíp học tiếng Đức vô cùng hữu hiệu dành cho người mới bắt đầu.
Tham khảo: promova.com
Lộ trình học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
24/11/2024Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay