10 sự thật thú vị bạn có thể chưa biết về tiếng Đức
10 sự thật thú vị bạn có thể chưa biết về tiếng Đức
Nếu học tiếng Đức cơ bản trong sách vở khiến bạn cảm thấy đây là khô khan và khó học thì tìm hiểu về 10 sự thật về tiếng Đức có thể sẽ giúp quá trình học tập của bạn trở nên thú vị hơn.
1. Tiếng Đức là ngôn ngữ bản địa phổ biến nhất ở Liên minh Châu Âu (EU)
Tiếng Đức là ngôn ngữ bản địa phổ biến nhất được nói ở EU với hơn 100 triệu người bản ngữ. Chính vì sự phổ biến của nó, Cựu Thủ tướng Đức Angela Merkel đã từng có mong muốn đưa tiếng Đức trở thành một trong những ngôn ngữ làm việc - ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp trong một công ty, cơ quan hoặc tổ chức - của EU.
Thực chất sự phổ biến của tiếng Đức cũng không phải chuyện cần bàn cãi bởi nó đã là ngôn ngữ chính thức duy nhất ở 3 quốc gia (Đức, Áo và Liechtenstein) và được coi là ngôn ngữ chính thức ở 3 quốc gia khác (Thụy Sĩ, Luxembourg và Bỉ).
2. Tiếng Đức có chữ cái riêng
Nếu bạn học tiếng Đức cơ bản hoặc đã từng nhìn thấy tiếng Đức trước đây, bạn có thể đã biết bảng chữ cái tiếng Đức gồm có 30 ký tự chính, trong đó có 26 ký tự giống như trong bảng chữ cái tiếng Anh và bổ sung thêm 4 ký tự mới là: ä, ü, ö, ß. Nhưng trong tiếng Đức có một chữ cái đặc biệt: ß. Chữ cái này được gọi là scharfes “s” (s thăng).
Nếu chỉ nhìn vào ß bạn có thể liên tưởng tới chữ B nhưng đừng nhầm lẫn bởi cách viết của nó không phải là một chữ B hoàn chỉnh và cách phát âm thì hoàn toàn khác với B.
Tiếng Đức có bảng chữ cái riêng biệt
ß được phát âm giống với “s” trong tiếng Việt. Sẽ rất khó để có thể hình dung về cách phát âm chữ cái chính xác nhất nếu chỉ nhìn vào mặt chữ nên nếu bạn muốn tìm hiểu, bạn sẽ cần học tiếng Đức cơ bản tại trung tâm dạy tiếng Đức uy tín ở Hà Nội hoặc nghe thật nhiều tiếng Đức qua các phương tiện truyền thông.
Trên thực tế, ß là dạng viết tắt của phụ âm hỗn hợp “sz” được biết đến ở Đức là Eszett. Một thông tin ngoài lề thú vị bạn có thể chưa biết là phải đến năm 2017, chữ cái độc đáo này mới có phiên bản viết hoa, ẞ.
3. Cải cách chính tả ở Đức vào năm 1998 và 2006
Để nói về cuộc cải cách chữ viết này, tiếng Đức có cụm từ neue Rechtschreibung (Cách viết mới). Mục tiêu chính của cuộc cải cách này là chuẩn hóa chính tả và dấu câu với tất cả các quốc gia nói tiếng Đức.
Đức, Áo, Thụy Sỹ và Liechtenstein cùng những nước có sắc tộc nói tiếng Đức cùng nhau ký Hiệp định tại Viên, tuyên bố dự kiến áp dụng các quy định chính tả mới từ ngày 1/8/1998. Tại thời điểm đó, Luxembourg không tham gia ký kết nhưng họ đã dần dần áp dụng các cải cách này theo thời gian.
Những nội dung thay đổi chính bao gồm:
- Viết hoa: Cụ thể, khi sử dụng đại từ ngôi thứ hai như du (bạn, số ít) và ihr (bạn, số nhiều) thì không cần phải viết chữ hoa. Quy định này đã được sửa đổi vào năm 2006 để cho phép viết hoa trong thư từ cá nhân Tất cả danh từ vẫn được viết hoa.
- Chính tả: Hiện nay, người ta thường thấy các từ được viết bằng chữ “s” đôi hoặc ba thay vì ß. Ví dụ, muß (phải) đã trở thành muss và ißt (ăn) đã trở thành isst .
- Không phải mọi ß trong tiếng Đức đều biến mất. Những từ phổ biến như Straße (đường phố) và groß (lớn) vẫn được giữ nguyên. Chủ yếu là những từ theo sau một nguyên âm dài hoặc hữu thanh vẫn được giữ nguyên.
- Bộ ba “s” hiện đang được sử dụng như trong Schlossstaße (Phố Lâu đài) thì trước đây sẽ có một ß theo sau là “s” và được viết là Schloßstraße. Nhưng vì “o” ở âm tiết đầu tiên ngắn nên nó phải đổi thành “ss”.
4. Giờ Đức được hiểu khác với giờ trong tiếng Anh
Mốc ‘nửa giờ” (30 phút) trong tiếng Đức được dùng để chỉ giờ tiếp theo chứ không phải giờ trước đó như trong tiếng Anh.
Ví dụ, halb neun là 8:30, không phải 9:30. Bạn hiểu theo nghĩa đen là “half nine” nghĩa là 30 phút trước 9:00. Điều này khá khác so với “half nine” trong tiếng Anh Anh, tức là 9:30, hoặc “half past nine” tương tự trong tiếng Anh Mỹ.
Vì vậy, khi bạn sử dụng halb (nửa) để chỉ thời gian trong tiếng Đức, bạn phải nghĩ đến giờ sắp tới, chứ không phải giờ vừa qua.
Sự khác nhau giữa giờ Đức với giờ Tiếng Anh
Cách sử dụng này có thể khó hiểu với người mới tiếp xúc với tiếng Đức và học tiếng Đức cho người mới bắt đầunhưng nếu tập luyện thường xuyên, bạn sẽ quen dần với nó và có thể sử dụng thành thục hơn.
5. Một từ tiếng Đức có thể mang nhiều nghĩa
Điều này xảy ra ngay cả với những từ ngắn, đơn giản như groß. Nó có thể có nghĩa là "to" hoặc "béo", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Một cách sử dụng rất dễ gây hiểu lầm với từ groß như: Du bist so groß (Bạn thật to lớn!) nhưng lại có thể bị hiểu rằng “Bạn thật béo!” Và tất nhiên, không phải ai cũng đón nhận lời nói này theo một cách tích cực.
Himmel là một từ dễ gây hiểu nhầm khác. Từ này có nhiều nghĩa. Nó có thể ám chỉ bầu trời, thiên đường hoặc đôi khi thậm chí là bầu khí quyển. Trong khi tiếng Anh phân biệt các nghĩa này thì tiếng Đức bạn phải dựa nhiều hơn vào ngữ cảnh.
Thực chất thì từ đồng âm khác nghĩa xuất hiện rất nhiều trong tiếng Việt hay tiếng Anh nên có thể đây cũng không phải điều gì quá ngạc nhiên nhưng bạn vẫn nên sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh để không gây mất thiện cảm với người đối thoại với mình.
6. Danh từ tiếng Đức tuân theo nhiều quy tắc hơn danh từ tiếng Anh
Nói tiếng Đức giống tiếng Anh vừa đúng lại vừa không đúng bởi tiếng Đức có nhiều quy tắc sử dụng hơn.
Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều được viết hoa. Không có ngoại lệ. Không quan trọng vị trí của nó ở giữa từ hay ở cuối từ, nó vẫn phải bắt đầu bằng chữ hoa.
Ví dụ, hãy lấy một câu đơn giản, Das Buch steht auf dem Tisch (Quyển sách ở trên bàn). Nếu dựa vào quy tắc trên, kể cả bạn không học tiếng Đức cơ bản, bạn cũng có khả năng đoán được đâu là danh từ trong câu. Buch (quyển sách) và Tisch (cái bàn) đều được viết hoa dù đứng ở giữa câu.
Không chỉ tất cả danh từ đều được viết hoa khi viết, mà chúng còn có giới tính ngữ pháp . Đúng vậy, ngay cả trong tiếng Đức nói. Danh từ có thể là giống đực, giống cái hoặc trung tính. Đây chắc chắn là vấn đề gây đau đầu nhất cho người học tiếng Đức cơ bản!
Không có một quy tắc chính thức nào để phân biệt các giống trong tiếng Đức nên lời khuyên là bạn nên ghi nhớ giới của chúng ngay từ khi mới học và dịch nghĩa từ.
Ví dụ, dao là das Messer (trung tính), dĩa là die Gabel (giống cái) và thìa là der Löffel (giống đực) hay chó là der Hund (giống đực), mèo là die Katze (giống cái) và chồn hôi là das Stinktier (giống trung)...
7. Ngay cả người Đức cũng gặp khó khăn khi nói chuyện với nhau
Tiếng Đức chuẩn sách giáo khoa là thứ tiếng bạn nghe thấy ở vùng trung bắc nước Đức. Ví dụ như Hamburg. Đây là nơi họ nói thứ ngôn ngữ tuân thủ chặt chẽ nhất các quy tắc ngữ pháp và phát âm được dạy ở trường học và hầu hết các khóa học tiếng Đức quốc tế.
Nhưng đây không phải là phương ngữ mà tất cả người Đức bản địa đều sử dụng và một số người thậm chí còn gặp khó khăn trong việc hiểu nhau.
Đối với nhiều người nói tiếng Đức, phương ngữ khó hiểu nhất về cách phát âm là tiếng Đức ở bang Bavaria. Để dễ hình dung về độ khó hiểu của tiếng Đức này, có nhiều người đã kể lại rằng phim Bavaria được chiếu ở phía bắc hoặc ở các quốc gia nói tiếng Đức khác sẽ được chiếu kèm phụ đề.
Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay