Chuyển tới nội dung

Khám phá các con số trong tiếng Đức: từ cơ bản đến nâng cao

Khám phá các con số trong tiếng Đức: từ cơ bản đến nâng cao

Khám phá các con số trong tiếng Đức: từ cơ bản đến nâng cao

Eins, zwei, drei… là cách nói một, hai, ba trong tiếng Đức. Khi học bất kỳ ngôn ngữ mới nào, việc nắm vững cách đọc và sử dụng các con số là điều thiết yếu. Trong tiếng Đức, cách đọc số có một số điểm khác biệt so với tiếng Anh, đặc biệt là khi kết hợp các con số đơn giản để tạo thành các số lớn hơn. Hiểu rõ cách phát âm và viết số trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin với người bản xứ và học tiếng Đức cơ bản nhanh hơn.

Thông tin cơ bản về số trong tiếng Đức

Số đếm là một phần không thể thiếu trong bất kỳ ngôn ngữ nào khi là cơ sở xây dựng nền tảng vững chắc. Mặc dù tiếng Đức nổi tiếng với ngữ pháp khó và phức tạp nhưng học số lại tương đối đơn giản khi bạn chỉ cần tuân theo các quy luật cụ thể. Các số đếm từ 1 đến 20 trong tiếng Đức đều sẽ là những từ hoàn toàn khác nhau và không theo cùng một khuôn mẫu nên bạn cần phải ghi nhớ lại. 

0

null

[nʊl]

1

Eins

[aɪns]

2

Zwei

[tsaɪ]

3

Drei

[dʁaɪ]

4

Vier

[fiːɐ]

5

Fünf

[fʏnf]

6

Sechs

[zɛks]

7

Sieben

[zi:bən]

8

Acht

[aχt]

9

Neun

[nɔʏn]

10

Zehn

[tsen]

11

Elf

[ɛlf]

12

Zwölf

[tsvølf]


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Với bộ số từ 13 đến 19 thì bạn chỉ cần thêm “Zehn” vào cuối. 

13

Dreizehn

[ˈdʁaɪt͡seːn]

14

Vierzehn

[ˈfiːɐt͡seːn]

15

Fünfzehn

[fʏnft͡seːn]

16

Sechzehn

[ˈzɛçt͡seːn]

17

Siebzehn

[ˈziːpt͡seːn]

18

Achtzehn

[ˈaxt͡seːn]

19

Neunzehn

[ˈnɔʏnt͡seːn]


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Với những số từ 20 đến 100 cũng tuân theo một mô hình tương tự là thêm “zig” hoặc “ßig” vào cuối.

20

Zwanzig

[ˈt͡svan.tsɪç]

30

Dreißig

[ˈdʁaɪ̯sɪç]

40

Vierzig

[ˈfiːɐ.tsɪç]

50

Fünfzig

[fʏnftsɪç]

60

Sechzig

[ˈzɛçtsɪç]

70

Siebzig

[ˈziːp.tsɪç]

80

Achtzig

[ˈaxt.tsɪç]

90

Neunzig 

[ˈnɔʏntsɪç]

100

Hundert

[ˈhʊndɐt]

1000

eintausend (tausend)

[ˈaɪnˌtaʊ̯znt]

10.000

zehntausend

[ˈtseːnˌtaʊ̯znt]

100.000

hunderttausend

[ˈhʊndɐtˌtaʊ̯znt]

1.000.000

eine Million

[ˈaɪ̯nə mɪˈloːjoːn]

10.000.000

eine Milliarde

[ˈaɪ̯nə mɪˈliːaʁdə]


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong tiếng Đức, cách đọc số từ 21 đến 29 có sự khác biệt so với tiếng Việt khi thường đặt phần đơn vị trước và thêm “und” (và) giữa các số

87

Siebenundachtzig

[ˈziːbənʊntˈaxt͡sɪç]

56

Sechsundfünfzig

[zɛksʊntˈfʏnfzɪç]

32

Zweiunddreißig

[ˈtsvaɪʊntˈdʁaɪ̯sɪç]

22

Zweiundzwanzig

[ˈtsvaɪʊntˈt͡svantsɪç]

158

Hundertachtundfünfzig

[ˈhʊndɐtˌʔaxtʊntˈfʏnftsɪç]

220

Zweihundertzwanzig

[ˈtsvaɪ̯ˌhʊndɐtˈtsvantsɪç]



 

 

 

 

 

Tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Đức

Cấu trúc của số thứ tự trong tiếng Đức khá đơn giản nhưng vẫn có một số quy tắc mà bạn cần phải ghi nhớ.

1. Thay đổi từ số đếm sang số thứ tự

Đối với các số từ 1 đến 19, bạn chỉ cần thêm “-te" vào phía sau và từ 20 trở đi thì là "-ste". Dưới đây là một số ví dụ tham khảo

  • Erste – [ˈɛʁstə] – 1st

Heute ist der erste Tag meines Urlaubs (Hôm nay là ngày đầu tiên trong kỳ nghỉ của tôi)

Sie hat den ersten Platz im Wettbewerb gewonnen (Cô ấy đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi)

  • Zweite – [ˈtsvaɪ̯tə] – 2nd

Die zweite Vorstellung beginnt um acht Uhr (Buổi biểu diễn thứ hai bắt đầu lúc 8 giờ)

Der zweite Stock ist das Büro des Direktors. (Tầng hai là phòng làm việc của giám đốc)

  • Dritte – [ˈdrɪtə] – 3rd

Das ist meine dritte Reise nach Deutschland (Đây là chuyến đi thứ ba của tôi đến Đức)

Der dritte Abschnitt des Buches ist besonders spannend (Phần thứ ba của cuốn sách đặc biệt thú vị)

  • Vierte – [ˈfɪʁtə] – 4th

Er wohnt im vierten Haus auf der linken Seite (Anh ấy sống ở ngôi nhà thứ tư ở phía bên trái)

Die vierte Staffel der Serie ist sehr fesselnd (Phần thứ tư của bộ phim rất hấp dẫn)

  • Fünfte – [ˈfʏnftə] – 5th

Das ist die fünfte Avenue, richtig? (Đây là Đại lộ số 5 phải không?)

Die fünfte Prüfung war die schwierigste (Bài kiểm tra thứ năm là thử thách nhất)

  • Zwanzigste – [ˈt͡svan.tsɪçtə] –20th

Das ist die zwanzigste Ausgabe dieser Zeitschrift (Đây là ấn bản thứ hai mươi của tạp chí này)

Die zwanzigste Minute des Spiels war entscheidend (Phút thứ hai mươi của trận đấu rất quan trọng)

Tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Đức

2. Số thứ tự với danh từ giống cái, giống đực và trung tính

Khi số thứ tự đi kèm với danh từ, bạn phải thay đổi hậu tố "-te" và "-ste" cho phù hợp với giống của danh từ.
 

Số thứ tự 

Giống đực/ giống cái/ trung tính

1st

erster/ erste/ erstes

2nd

zweiter/ zweite/ zweites

3rd

dritter/ dritte/ drittes

4th

vierter/ vierte/ viertes

5th

fünfter/ fünfte/ fünftes

6th

sechster/ sechste/ sechstes

7th

siebenter/ siebente/ siebentes

8th

achter/ achte/ achtes

9th

neunter/ neunte/ neuntes

10th

zehnter/ zehnte/ zehntes


 

3. Cách sử dụng số trong tiếng Đức theo từng tình huống

  • Hướng dẫn nói số điện thoại: Trong tiếng Đức, số điện thoại thường được đọc theo từng chữ số, bắt đầu bằng mã quốc gia, sau đó là mã vùng và cuối cùng là chính số điện thoại. Ví dụ: số điện thoại 49 30 1461097 sẽ được đọc lần lượt là vier neun (mã số quốc gia: 49) drei null (mã vùng: 30) eins vier sechs eins null neun sieben (số điện thoại).
  • Hướng dẫn nói địa chỉ nhà: Bạn chỉ cần tuân thủ theo quy tắc bắt đầu bằng tên phố, theo sau là số nhà và tên thành phố hoặc thị trấn. Ví dụ: địa chỉ “Königsallee 60, 40212 Düsseldorf” sẽ được phát âm là [Koenigsallee zejs-tsig, feer-nul-tsvai-ains-tsvai Dusseldorf]. 
Cách sử dụng số trong tiếng Đức theo từng tình huống

4. Một số mẹo để học số trong tiếng Đức nhanh chóng và dễ dàng hơn

Việc học số trong tiếng Đức có thể sẽ khó khăn vào lúc đầu nhưng có một số mẹo mà bạn có thể tham khảo để quá trình học trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

  • Học theo nhóm số: Bạn có thể học theo từng số có quy luật riêng, cụ thể là nhóm từ 1 - 12 là có phát âm đặc biệt và sử dụng phổ biến, nhóm số từ 13 đến 19 là phải thêm hậu tố “zehn” vào cuối và nhóm số từ 20 trở đi là có những quy tắc nhất định.
  • Chia nhỏ từng phần: Phương pháp này bạn chỉ cần học theo từng phần nhỏ lần lượt là từ 1 đến 12 trước rồi từ 13 đến 19 và các số hàng chục sau.
  • Luyện tập đếm hàng ngày: Để có thể sử dụng thành thạo số đếm trong tiếng Đức thì bạn cần phải thực hành thường xuyên bằng cách làm quen với cách phát âm và đếm đồ vật xung quanh.

Học số đếm là một quá trình quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Đức cơ bản. Từ các số cơ bản như eins (một), zwei (hai) đến những con số phức tạp hơn đều được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như hỏi giờ, mua sắm, hay trao đổi thông tin. Khi bạn nắm vững cách phát âm và sử dụng số, bạn sẽ dễ dàng nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết khi trong quá trình học tiếng Đức cơ bản. 

Tham khảo: lingvist.compreply.com

Đánh giá bài viết
1 bầu chọn / trung bình: 5
21
Lượt xem

Bài viết khác

Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.

Đăng ký ngay
dang ky ngay