Cách Dùng "wenn", "falls" và Các Cấu Trúc Diễn Tả Điều Kiện trong Tiếng Đức

Cách Dùng "wenn", "falls" và Các Cấu Trúc Diễn Tả Điều Kiện trong Tiếng Đức
Trong tiếng Đức, không tồn tại khái niệm “câu điều kiện” (if-clause) độc lập như trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, người ta sử dụng mệnh đề phụ điều kiện (konditionaler Nebensatz) để diễn tả rằng một hành động chỉ xảy ra khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.
Bài viết này giúp bạn nắm vững cách sử dụng „wenn“, „falls“ và các cấu trúc tương đương để diễn đạt điều kiện trong tiếng Đức – rõ ràng, chính xác và dễ ứng dụng.
1. Mệnh đề phụ điều kiện với „wenn“
Liên từ „wenn“ mang nghĩa là "nếu", và là cách diễn đạt điều kiện được sử dụng phổ biến nhất.
Cấu trúc mệnh đề phụ điều kiện:
- Wenn + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
- Mệnh đề chính, wenn + mệnh đề phụ.
Ví dụ:
Wenn ich das Stipendium bekomme, werde ich mir ein Fahrrad kaufen.
(Nếu tôi nhận được học bổng, tôi sẽ mua một chiếc xe đạp.)
2. Thì động từ trong mệnh đề điều kiện
Tùy theo thời điểm và tính thực tế của điều kiện, các thì được sử dụng như sau:
Tình huống | Thì sử dụng | Ví dụ |
Điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại | Hiện tại - Hiện tại | Wenn ich Zeit habe, helfe ich dir. |
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai | Hiện tại – Tương lai (werden + Infinitiv) | Wenn du lernst, wirst du die Prüfung bestehen. |
Giả định không có thật trong quá khứ | Konjunktiv II (quá khứ giả định) | Wenn ich ein Fahrrad gehabt hätte, wäre ich pünktlich gekommen. |
⚠️ Lưu ý: Với những tình huống không có thật trong quá khứ, sử dụng Konjunktiv II để thể hiện tính giả định.
3. Mệnh đề phụ điều kiện với “falls”
Liên từ „falls“ cũng mang nghĩa là "nếu", nhưng thường dùng khi điều kiện không chắc xảy ra, hoặc trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
Falls du morgen nicht kommst, sag mir bitte Bescheid.
(Nếu ngày mai bạn không đến, vui lòng báo cho tôi.)

4. Nhấn mạnh kết quả với "dann" hoặc "so"
Khi mệnh đề phụ điều kiện (konditionaler Nebensatz) đứng ở đầu câu, ta có thể thêm „dann“ hoặc „so“ vào đầu mệnh đề chính để nhấn mạnh kết quả hoặc tăng tính mạch lạc trong diễn đạt.
Ví dụ:
Wenn er sein Diplom hat, dann kann er als Ingenieur arbeiten.
Falls der Ölpreis sinkt, so wird das Benzin günstiger.
„dann“ / „so“ luôn đứng ở vị trí đầu của mệnh đề chính, theo sau là động từ (dạng đảo ngữ).
5. Lược bỏ “wenn” / “falls” trong văn nói
Trong một số tình huống, đặc biệt là trong văn nói, người Đức có thể lược bỏ „wenn“ hoặc „falls“ và đưa động từ lên đầu trong mệnh đề phụ – giống hình thức câu hỏi.
Ví dụ:
Kommst du morgen, helfe ich dir.
(Nếu bạn đến ngày mai, tôi sẽ giúp bạn.)
⚠️ Lưu ý: Không nên dùng dạng rút gọn này nếu mệnh đề phụ đứng sau:
❌ Ich helfe dir, kommst du morgen.
✅ Ich helfe dir, wenn du morgen kommst.
6. Các cấu trúc thay thế “wenn” / “falls” trong văn viết trang trọng
Ngoài „wenn“ và „falls“, tiếng Đức còn có nhiều cách diễn đạt điều kiện thường dùng trong văn bản học thuật hoặc hành chính.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Angenommen, dass... | Giả sử rằng... | Angenommen, dass der Angeklagte die Wahrheit sagt, dann/ so muss er freigesprochen werden. |
Vorausgesetzt, dass... | Với điều kiện là... | Vorausgesetzt, ich erreiche den Zug, dann/ so komme ich schon morgens um 8 Uhr.. |
Gesetzt den Fall, dass... | Trong trường hợp mà... | Gesetzt den Fall, dass Herr H. unser Chef wird, so/dann gibt es viel Ärger im Büro. |
Unter der Bedingung, dass... | Với điều kiện là... | Unter der Bedingung, dass dein Onkel für den Kredit bürgt, können wir bauen, sonst nicht |
Im Fall, dass... | Trong trường hợp mà... | Im Fall, dass ich mich geirrt habe, bitte ich um Entschuldigung. |
7. Tóm tắt
- Sử dụng „wenn“ trong các tình huống thông dụng, khi điều kiện có khả năng xảy ra.
- Dùng „falls“ để diễn đạt điều kiện không chắc chắn hoặc trong văn viết trang trọng.
- Áp dụng Konjunktiv II để mô tả tình huống không có thật trong quá khứ.
- Thêm „dann“ hoặc „so“ để nhấn mạnh kết quả khi mệnh đề phụ điều kiện đứng trước.
- Các cấu trúc thay thế như „vorausgesetzt, dass...“, „gesetzt den Fall, dass...“ phù hợp cho ngữ cảnh học thuật hoặc hành chính.
Nếu bạn còn thắc mắc và cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với Trung tâm tiếng Đức NDF để được giải đáp và hỗ trợ kịp thời.
Trung tâm tiếng Đức NDF rất vui được đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục nước Đức!
TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NDF
Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà 285 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 0947 090 888
Văn phòng đại diện tại Đức: Bahnhofstr 37, 65510 Idstein, Deutschland
Điện thoại: 00491794395105
Website: www.ndf.vn
FB: https://www.facebook.com/tiengduc/

Phương pháp luyện nghe tiếng Đức hiệu quả
17/05/2017
Có thể học tiếng Đức trong 30 ngày không?
22/11/2016
Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm
02/11/2016
Những từ điển tiếng Đức tốt nhất hiện nay
06/10/2016
Thành ngữ hay trong tiếng Đức
03/10/2016- Sun
- Mon
- Tue
- Wed
- Thu
- Fri
- Sat
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay