Giải thích các âm sắc ä, ö, ü trong tiếng Đức
Giải thích các âm sắc ä, ö, ü trong tiếng Đức
Kể cả không học tiếng Đức cơ bản nhưng khi tiếp xúc với ngôn ngữ này, bạn cũng có thể dễ dàng phát hiện ra sự khác biệt giữa tiếng Đức so với tiếng Anh nằm ở 3 ký tự ä, ö, ü. Những ký tự đặc biệt này, được gọi là umlaut (âm sắc), là những đặc điểm riêng biệt của tiếng Đức.
Âm sắc là gì?
Âm sắc hay Umlaut là sự thay đổi trong cách phát âm nguyên âm khi các nguyên âm trong một từ gần nhau. Điều này đặc biệt xảy ra khi một nguyên âm được phát âm ở phía trước miệng và nguyên âm còn lại ở phía sau. Người nói tiếng Đức dần dần hợp nhất chúng thành một umlaut để đánh dấu sự thay đổi trong cách phát âm.
Nguồn gốc của ấm sắc tiếng Đức có thể bắt nguồn từ các ngôn ngữ German cổ đại. Trong thời kỳ tiếng Đức cổ, kéo dài từ thế kỷ thứ 6 đến thế kỷ thứ 11, các nguyên âm trong một số từ đã trải qua một quá trình được gọi là umlaut. Sự chuyển đổi này liên quan đến việc đưa nguyên âm lên phía trước hoặc nâng lên, thường đi kèm với sự thay đổi về âm thanh.
Các dấu chấm umlaut, được đặt phía trên các nguyên âm a, o và u, xuất hiện như một biểu diễn bằng văn bản của sự thay đổi ngữ âm này. Theo thời gian, các dấu phụ này đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Đức, phân biệt các từ và thay đổi cách phát âm của chúng.
Biết cách phát âm đúng các chữ cái này là bắt buộc nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nghe-nói của bản thân. Cũng lưu ý rằng âm sắc không phải thay thế cho các chữ cái: a, o và u, mà là các chữ cái hoàn toàn tách biệt với các quy tắc phát âm riêng.
Có một cách để viết âm sắc trong tiếng Đức trên máy tính khi sử dụng bàn phím thường:
- ä = ae
- ö = oe
- ü = ue
Chúng có nghĩa và phát âm giống hệt như phiên bản có dấu chấm ở trên, đây chỉ là một dạng viết khác của âm sắc trong tiếng Đức.
Phát âm ä, ö, ü trong tiếng Đức như thế nào?
Nếu không phải người Đức bản xứ, ä, ö và ü chắc chắn sẽ gây khó khăn cho người học, lý do là bởi tiếng Việt hay tiếng Anh đều không có những âm tương tự như vậy. Mặc dù không phải lúc nào cũng giống hệt nhau nhưng có một số từ tiếng Anh có âm tương tự như âm sắc trong tiếng Đức.
1. Phát âm ä
Âm ä ngắn nghe rất giống âm “e” trong “bet” của tiếng Anh, trong khi âm ä dài nghe giống âm “ay” trong “say” hơn, tất nhiên sẽ không thể giống hoàn toàn. Nếu bạn phát âm thành tiếng, bạn có thể nghe thấy âm ä ngắn đột ngột hơn một chút so với âm ä dài.
2. Phát âm ö
Phát âm ö sẽ còn khó hơn bởi trong tiếng Anh không có âm nào tương tự nhưng nhiều người có thể nhận thấy giống âm /ə/ trong “turn”. Hãy đọc chữ e đầu tiên, giữ nguyên vị trí lưỡi đặt ở hàm dưới và phát âm luôn âm ô.
3. Phát âm ü
GIống với âm ö không có từ nào trong tiếng Anh có thể minh họa được cách phát âm âm ü. Để đọc âm sắc ü, đọc âm i trước, sau đó giữ nguyên khẩu miệng và phát âm âm u thật nhanh.
Mỗi âm sắc sẽ có dạng âm ngắn và âm dài. Đối với những người đang học tiếng Đức cơ bản sẽ khó nhận thấy sự khác biệt khi nào dùng âm sắc nào. Lời khuyên của chúng tôi là hãy tập trung vào việc học cách phát âm các âm sắc trong tiếng Đức nói chung, sau đó mới bắt đầu tách biệt các phiên âm ngắn và dài một cách phù hợp. Hãy nhớ luôn chú ý tới âm sắc bởi trong một số trường hợp, một từ có âm sắc có nghĩa khác hoàn toàn với một từ không có âm sắc.
Để phát âm chính xác nhất, bạn không nên chỉ đọc lý thuyết mà phải nghe người bản xứ nói và cố gắng nói lại y hệt như vậy. Tập luyện thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện được phát âm của mình. Nếu quá khó khăn, bạn nên tìm đến trung tâm tiếng Đức uy tín tại Hà Nội để được giáo viên hướng dẫn cụ thể và chính xác nhất.
Ngoài ra, bạn nên học kỹ cách phát âm và nhận biết âm sắc trong tiếng Đức ngay từ khi học tiếng Đức cơ bản để có được nền tảng vững chắc nhất. Nếu bạn phát âm sai ngay từ đầu thì về sau sẽ rất khó để thay đổi.
Âm sắc trong tiếng Đức được sử dụng để làm gì?
Âm sắc có thể thay đổi ý nghĩa, cách phát âm và chức năng ngữ pháp của từ. Bạn có thể gây nhầm lẫn cho những người đang đọc văn bản hoặc nghe bạn nói bằng tiếng Đức nếu không sử dụng âm sắc.
1. Phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều
Trong nhiều trường hợp, nguyên âm trong danh từ số ít chuyển thành âm sắc ở dạng số nhiều của danh từ. Ví dụ, nguyên âm a ở dạng số ít của từ Haus (nhà) trở thành ä ở dạng số nhiều Häuser (những ngôi nhà), der Mann (người đàn ông) thành die Männer (những người đàn ông), der Apfel (quả táo) thành die Äpfel (những quả táo)...
2. Chia động từ bất quy tắc ở ngôi thứ hai và ngôi thứ ba
Nguyên âm cũng chuyển sang dạng âm sắc khi chia một số động từ mạnh (bất quy tắc) của tiếng Đức ở dạng ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số ít của thì hiện tại, thường áp dụng với các động từ có nguyên âm gốc là a.
Động từ | tôi (tôi) | du (bạn, số ít) | er/sie/es (anh ấy/cô ấy/nó) |
backen (nướng) | backe (tôi nướng bánh) | bäckst (bạn nướng bánh) | bäckt (anh ấy/cô ấy/nó nướng bánh) |
schlafen (ngủ) | schlafe (tôi đi ngủ) | schläfst (bạn đi ngủ) | schläft (anh ấy/cô ấy/nó đi ngủ) |
waschen (rửa) | wasche (tôi rửa) | wäschst (bạn rửa) | wäscht (anh ấy/cô ấy/nó rửa) |
3. Thì quá khứ đơn giả định II (Konjunktiv II)
Câu giả định II (Konjunktiv II) là cách diễn đạt trong ngữ pháp tiếng Đức được dùng để nói về những tình huống giả định, ước muốn, thể hiện phép lịch sự và lời nói tường thuật.
Trong một số động từ bất quy tắc, nguyên âm a, o và u ở dạng quá khứ đơn chỉ định được chuyển thành âm sắc ở thì quá khứ đơn giả định II của động từ đó. Mục đích là giúp phân biệt thể giả định II với thể chỉ định tương ứng của chúng trong động từ mạnh.
Ví dụ, geben (cho) có âm sắc trong dạng quá khứ đơn của thể giả định II là gäbe (sẽ cho). Trong thể chỉ định nói Er gab mir das Buch (Anh ấy cho tôi quyển sách), nhưng trong thể giả định II, diễn đạt một tình huống giả định bằng Wenn er Zeit hätte, gäbe er mir das Buch (Nếu anh ấy có thời gian, anh ấy sẽ cho tôi quyển sách).
4. Tính từ so sánh và so sánh nhất
Sử dụng tính từ so sánh để so sánh người, vật hoặc tình huống, ví dụ: cô ấy cao hơn tôi. Trong khi đó, tính từ so sánh nhất thể hiện mức độ cao nhất của một phẩm chất trong một nhóm, ví dụ: cô ấy là người cao nhất trong lớp. Kiến thức ngữ pháp này tương tự như so sánh trong tiếng Anh.
Các nguyên âm gốc a, o và u chuyển sang âm sắc trong dạng so sánh hơn và so sánh nhất của một số tính từ tiếng Đức:
- Tính từ kalt (lạnh) trở thành kälter ở dạng so sánh. Ví dụ: Im Winter ist das Klima in Kanada kälter als in Deutschland (Vào mùa đông, khí hậu ở Canada lạnh hơn ở Đức).
- Tính từ groß (lớn) trở thành am größten ở dạng so sánh nhất. Ví dụ: Die Blauwale sind die größten Tiere im Meer (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất dưới đại dương).
Tham khảo từ: studying-in-germany.org
Làm sao để học từ vựng tiếng Đức nhanh hơn?
05/12/2024Cách duy trì sự tập trung khi học tiếng Đức
28/11/2024Học tiếng Đức hiệu quả cùng với Flashcards
28/11/2024Hướng dẫn học tiếng Đức qua phim ảnh
25/11/2024Lộ trình học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
24/11/2024Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay