Từ vựng: Mẫu câu chuẩn cho bài nói A1, A2
Từ vựng: Mẫu câu chuẩn cho bài nói A1, A2
Trong tất cả các ngôn ngữ nói chung và tiếng Đức nói riêng, các cụm từ Redemittel (có thể gọi là 1 dạng “thành ngữ”) là 1 phần rất quan trọng. Khi người học ngoại ngữ áp dụng được những lối nói này trong giao tiếp, nó sẽ thể hiện cách nói tự nhiên và gần gũi với văn hóa giao tiếp của người bản địa.
Trong các kì thi đánh giá năng lực tiếng Đức, có sử dụng “Redemittel” trong các bài tập tranh luận hay không cũng là một yếu tố quan trọng trong thang điểm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những Redemittel đơn giản và nên được dùng thường xuyên cho trình độ tiếng Đức A1/A2.
1. Hỏi ý kiến (nach der Meinung fragen)
- Glaubst du, (dass) ...?
- Was denkst du über ...?
- Wie findest du ...?
- Was meinst du denn dazu?
2. Thể hiện quan điểm (Überzeugungen ausdrücken)
- Es ist doch (ganz) klar, (dass) ...
- Ich bin (ganz) sicher, (dass) ...
- Ich bin fest davon überzeugt, (dass) ....
3. Thể hiện sự không chắc chắn (Unsicherheit ausdrücken)
- Ich bin mir nicht sicher, ...
- Ich weiß nicht, ...
- Das ist schwer zu sagen.
- Was soll ich dazu sagen?
- Keine Ahnung!
4. Phản đối một cách chắc chắn (klar widersprechen)
- Nein, das finde/glaube ich nicht.
- Ich glaube, das siehst du falsch.
- Das ist (aber/doch) nicht richtig.
- Das stimmt (aber/doch) nicht!
- Das ist doch Unsinn!
- Ganz im Gegenteil: ...
5. Phản đối một cách không chắc chắn (vorsichtig widersprechen)
- Wirklich?
- Bist du da (wirklich) sicher?
- Vielleicht (hast du Recht), aber...
- Kann sein, aber...
- Das kann man so und so sehen.
- Das kommt (ganz) darauf an.
6. Đồng tình (zustimmen)
- (Ja,) das finde/glaube ich auch.
- (Ja,) das sehe ich auch so.
- Da hast du Recht.
- Das stimmt.
- Genau.
TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NDF
Trụ sở chính: P705,CT2A, Tòa nhà Housinco, Lương Thế Vinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Tầng 6, tòa nhà 285 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 02462531338 – Hotline: 0947 090 888
Website: www.ndf.vn
FB: https://www.facebook.com/tiengduc/
Ngữ pháp tiếng Đức: Giới từ
16/06/2016Ngữ pháp: Số nhiều
16/06/2016Ngữ pháp tiếng Đức: Tiền tố (Präfix)
16/06/2016Ngữ pháp tiếng Đức: N-Deklination
16/06/2016Ngữ pháp tiếng Đức: So sánh
16/06/2016Ngữ pháp: 6 thì trong tiếng Đức
03/06/2016Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay