Chuyển tới nội dung

Câu bị động trong tiếng Đức (Passiv): Cách dùng và chia động từ chi tiết

Câu bị động trong tiếng Đức (Passiv): Cách dùng và chia động từ chi tiết

Câu bị động trong tiếng Đức (Passiv): Cách dùng và chia động từ chi tiết

Câu bị động (Passiv) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, thường gặp trong các kỳ thi từ trình độ A2 trở lên, và đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn viết hoặc nói mang tính học thuật, báo chí, hành chính. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách hình thành, chia động từ, và sử dụng câu bị động một cách dễ hiểu, chính xác và có hệ thống.

I. Cách hình thành câu bị động (Passiv)

1. Quy tắc chung

Câu bị động trong tiếng Đức được tạo thành từ:

  • Trợ động từ werden (chia theo thì và ngôi)
  • Quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ chính

Ví dụ:

  • Aktiv: Die Ärztin untersucht den Patienten.
  • Passiv: Der Patient wird untersucht.
    → Bệnh nhân được khám.

2. Các thì trong câu bị động

Präsens – Hiện tại đơn

NgôiCâu bị động
ichwerde gefragt
duwirst gefragt
er/sie/eswird gefragt
wirwerden gefragt
ihrwerdet gefragt
sie/ Siewerden gefragt


 

 

 

 

 

 

 

 

Perfekt – Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: sein + Partizip II + worden

NgôiCâu bị động
ichbin gefragt worden
dubist gefragt worden
er/sie/esist gefragt worden
wirsind gefragt worden
ihrseid gefragt worden
sie/ Siesind gefragt worden


 

 

 

 

 

 

 

 

Präteritum – Quá khứ đơn

NgôiCâu bị động
ichwurde gefragt
duwurdest gefragt
er/sie/eswurde gefragt
wirwurden gefragt
ihrwurdet gefragt
sie/ Siewurden gefragt


 

 

 

 

 

 

 

 

Plusquamperfekt – Quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: war + Partizip II + worden

NgôiCâu bị động
ichwar gefragt worden
duwarst gefragt worden
er/sie/eswar gefragt worden
wirwaren gefragt worden
ihrwart gefragt worden
sie/ Siewaren gefragt worden


 

 

 

 

 

 

 

 

3. Chú ý về "worden" và "geworden"

  • worden chỉ dùng trong Perfekt và Plusquamperfekt của Passiv
  • geworden là quá khứ phân từ của werden (dùng cho chủ động)

Ví dụ:

  • Diese Bilder sind von Profis gemacht worden.
    → Những bức ảnh này đã được chụp bởi dân chuyên nghiệp.
  • Er ist Arzt geworden.
    → Anh ấy đã trở thành bác sĩ.

II. Khi nào dùng câu bị động?

1. Nhấn mạnh hành động, không nhấn mạnh người thực hiện

  • Aktiv: Der Hausmeister schließt die Tür ab.
  • Passiv: Die Tür wird abgeschlossen.
    → Cánh cửa được khóa (ai khóa không quan trọng).

2. Khi người thực hiện không rõ hoặc không cần nhắc đến

  • Aktiv: Man baut hier eine neue Straße.
  • Passiv: Hier wird eine neue Straße gebaut.
    → Ở đây đang xây một con đường mới.

3. Khi muốn chuyển tân ngữ thành chủ ngữ mới

  • Aktiv: Die Polizei kontrolliert den Mann.
  • Passiv: Der Mann wird kontrolliert.
    → Người đàn ông bị kiểm tra.

III. Cách chuyển từ chủ động sang bị động

1. Tân ngữ (Akkusativ) trong câu chủ động → thành chủ ngữ (Nominativ) trong câu bị động

Ví dụ:

  • Aktiv: Die Ärztin untersucht den Patienten.
  • Passiv: Der Patient wird untersucht.

2. Chủ ngữ chủ động (nếu cần giữ) → dùng với von + Dativ

  • Der Patient wurde vom Hausarzt untersucht.
    → Bệnh nhân được khám bởi bác sĩ gia đình.

IV. Câu bị động không có chủ ngữ

Khi câu chủ động không có tân ngữ (Akkusativ), câu bị động sẽ không có chủ ngữ cụ thể. Trong trường hợp đó:

  • Có thể dùng "es" ở đầu câu → Es wird getanzt.
  • Hoặc bỏ "es" nếu có trạng từ đứng đầu → Hier wird getanzt.

Ví dụ:

  • Aktiv: Man hilft den Leuten.
  • Passiv: Es wird den Leuten geholfen.
  • Tốt hơn: Den Leuten wird geholfen.

V. Câu bị động trong câu phụ (Nebensätze)

  • Aktiv: Ich war enttäuscht, als man mir absagte.
  • Passiv: Ich war enttäuscht, als mir abgesagt wurde.
    → Tôi thất vọng khi bị từ chối.

Lưu ý: Trong câu phụ, "es" luôn bị lược bỏ, và liên từ như weil, wenn, als... luôn đứng ở vị trí đầu.

VI. Bài tập luyện tập 

Chuyển sang bị động – Präsens

  1. Die Schüler lesen ein Buch.
    Ein Buch wird von den Schülern gelesen.
  2. Man schält Kartoffeln.
    Kartoffeln werden geschält.
  3. Der Koch brät das Fleisch.
    Das Fleisch wird gebraten.

Câu bị động là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Đức, nhất là khi bạn muốn viết bài trang trọng, đưa thông tin một cách khách quan, hoặc mô tả hành động mà người thực hiện không rõ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo tất cả các thì của Passiv – từ Präsens, Perfekt, Präteritum đến Plusquamperfekt.

Nếu bạn còn thắc mắc và cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với Trung tâm tiếng Đức NDF để được giải đáp và hỗ trợ kịp thời.

Trung tâm tiếng Đức NDF rất vui được đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục nước Đức!

 

TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NDF

Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà 285 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

Điện thoại: 0947 090 888

Văn phòng đại diện tại Đức: Bahnhofstr 37, 65510 Idstein, Deutschland

Điện thoại: 00491794395105

Website: www.ndf.vn 

FB: https://www.facebook.com/tiengduc/

Đánh giá bài viết
2 bầu chọn / trung bình: 5
7
Lượt xem

Bài viết khác

Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.

Đăng ký ngay
dang ky ngay