Phân Biệt "Kein" và "Nicht": Quy Tắc Ngữ Pháp Phủ Định Trong Tiếng Đức

Phân Biệt "Kein" và "Nicht": Quy Tắc Ngữ Pháp Phủ Định Trong Tiếng Đức
Trong tiếng Đức, việc sử dụng chính xác hai từ phủ định "kein" và "nicht" là điều cốt lõi để giao tiếp rõ ràng và đúng ngữ cảnh. Hai từ này thường gây nhầm lẫn cho người học do cách dùng và đối tượng phủ định khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa, giải thích dễ hiểu quy tắc dùng "kein" và "nicht", kèm ví dụ thực tế dễ áp dụng.
I. "Nicht" – Dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc danh từ có mạo từ
1. Phủ định động từ
Dùng "nicht" để phủ định hành động hoặc trạng thái:
- Ich schlafe nicht. (Tôi không ngủ.)
- Er arbeitet heute nicht. (Anh ấy không làm việc hôm nay.)
2. Phủ định tính từ/trạng từ
"Nicht" đứng ngay trước tính từ/trạng từ phủ định:
- Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)
- Sie spricht nicht laut. (Cô ấy nói không to.)
3. Phủ định danh từ có mạo từ
Dùng "nicht" khi danh từ có mạo từ xác định (der/die/das), đại từ sở hữu, hoặc là danh từ riêng:
- Das ist nicht mein Buch. (Nó không phải quyển sách của tôi.)
- Er besucht nicht Berlin. (Anh ấy không đến thăm Berlin.)
4. Phủ định cụm giới từ
- Er wohnt nicht in der Stadt. (Anh ấy không sống trong thành phố.)
- Das Buch liegt nicht auf dem Tisch. (Sách không ở trên bàn.)
II. "Kein" Dùng để phủ định trực tiếp cho Danh từ
1. Phủ định danh từ không mạo từ hoặc không xác định:
- Ich habe kein Geld. (Tôi không có tiền.)
- Ich habe keine Lust (Tôi không có hứng).
2. Biến cách của "kein"
Cách | Giống Đực | Giống Cái | Giống Trung | Số Nhiều |
Nominativ | kein | keine | kein | keine |
Akkusativ | keinen | keine | kein | keine |
Dativ | keinem | keiner | keinem | keinen |
Genitiv | keines | keiner | keines | keiner |
III. So sánh nhanh: "Kein" vs "Nicht"
Tiêu chí | Nicht | Kein |
Phạm vi phủ định | Động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, danh từ có mạo từ | Danh từ không xác định hoặc danh từ không mạo từ |
Nghĩa chính | Phủ định hành động/sự đúng/sự xác định | Phủ định sự tồn tại, số lượng (không có) |
Biến hình | Bất biến | Biến cách theo danh từ bổ nghĩa |
Vị trí trong câu | Linh hoạt, tùy vào thành phần bị phủ định | Luôn đứng trước danh từ được nó phủ định |
IV. Kết luận
- "Nicht" dùng để phủ định một hành động, đặc điểm hoặc một yếu tố xác định trong câu.
- "Kein" dùng để phủ định sự tồn tại của danh từ không xác định hoặc danh từ không có mạo từ.
Hiểu được quy tắc và luyện tập với nhiều ví dụ sẽ giúc người học tự tin hơn khi dùng phủ định trong giao tiếp tiếng Đức.
Nếu bạn còn thắc mắc và cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với Trung tâm tiếng Đức NDF để được giải đáp và hỗ trợ kịp thời.
Trung tâm tiếng Đức NDF rất vui được đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục nước Đức!
TRUNG TÂM TIẾNG ĐỨC NDF
Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà 285 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 0947 090 888
Văn phòng đại diện tại Đức: Bahnhofstr 37, 65510 Idstein, Deutschland
Điện thoại: 00491794395105
Website: www.ndf.vn

Phương pháp luyện nghe tiếng Đức hiệu quả
17/05/2017
Có thể học tiếng Đức trong 30 ngày không?
22/11/2016
Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm
02/11/2016
Những từ điển tiếng Đức tốt nhất hiện nay
06/10/2016
Thành ngữ hay trong tiếng Đức
03/10/2016
Tự học tiếng Đức qua bài hát
26/09/2016
Học ngữ pháp tiếng Đức: Haben và Sein
11/08/2016
Từ vựng: Mẫu câu chuẩn cho bài nói A1, A2
28/06/2016Bạn đang tìm hiểu Học tiếng Đức & Du học Đức?
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn lòng tư vấn và đưa ra phương án phù hợp nhất.
Đăng ký ngay